Tiếng Tàu pinyin ngon vcl v6

Ĺ� jiǔ
Chín
Chính
Chiến
Cháu
就 jiù
Liền, ngay
Nhanh
Lủng củng
Gấp gáp
觉得 jué dé
Cảm thấy
Không thấy
Cảm nhận
Cảm giác
Œ�啡 kā fēi
Cà phê
Coffee
Caffè
Café
ż� kāi
Mở
đóng
Gói
Phá
ż�始 kāi shǐ
Bắt đầu
Kết thúc
Sắp sửa
Chịu
ǜ� kān
Nhìn, xem
đi
Liếc
Nhìn đểu
看见 kàn jiàn
Thấy, nhìn thấy
Không có
Mở cửa
Khai môn
考试 kǎo shì
Thi
Khảo sát
Giám thị
Người tham gia
可能 kě néng
Có thể, có lẽ
Không thể nào
Tỉ lệ
Khả năng
ŏ�以 kě yǐ
Có thể
Không thể
Không có thể
Có thể không?
课 kè
Môn, bài
đơn vị
Tiền tệ
Quy đổi
块 kuài
Nhanh
Chậm
Bình thường
Fast
快乐 kuài lè
Vui vẻ
Mệt mỏi
Chán nản
Vui vl
来 lái
Tới, đến
đi
Chạy
đang trên đường
Ȁ�师 lǎo shī
Giáo viên
Học sinh
Công nhân
Nhà báo
ĺ� le
Rồi
Chưa
Xong
Done
累 leì
Mệt
Khỏe
Cháy vl
Sung sức
ņ� lěng
Lạnh
Mệt
Nóng
ôn hòa, mát mẻ
离 lí
Xa rời
Gần gũi
Khoảng cách
Xa xôi
{"name":"Tiếng Tàu pinyin ngon vcl v6", "url":"https://www.quiz-maker.com/QPREVIEW","txt":"九 jiǔ, 就 jiù, 觉得 jué dé","img":"https://www.quiz-maker.com/3012/images/ogquiz.png"}
Make your own Survey
- it's free to start.